Hai tháng đầu tiên trong nhiệm kỳ thứ hai của Donald Trump với tư cách là tổng thống Hoa Kỳ là một cơn lốc các vụ sa thải, đóng cửa và các cuộc chiến với các thẩm phán tòa án liên bang. Nhờ sự giúp đỡ của tỷ phú Elon Musk, giám đốc điều hành của Tesla và SpaceX, để cắt giảm tình trạng kém hiệu quả trong bộ máy quan liêu của chính phủ Hoa Kỳ, Trump đã thu hút sự chú ý gần như hàng ngày vì khiến ngày càng nhiều người Mỹ thất nghiệp. Trong khi đó, vì Hoa Kỳ vẫn chủ yếu được quản lý theo các quy tắc, nhiều hành động của Trump và Musk đã nhanh chóng bị chặn lại và đảo ngược theo lệnh của tòa án.
Gần đây, chính quyền của Trump dường như đã không tuân theo lệnh của một thẩm phán liên bang tạm thời chặn việc trục xuất hàng trăm người di cư Venezuela và hiện thẩm phán đang tìm cách “xác định xem chính phủ có cố tình phớt lờ các lệnh ban hành vào ngày 15 tháng 3 năm 2025 hay không và nếu có thì hậu quả sẽ như thế nào”. (Reuters) Mối lo ngại ngày càng tăng là Trump có thể bỏ qua phán quyết này và các phán quyết tư pháp trong tương lai, vi phạm thể chế kiểm tra và biện pháp chống lại việc lạm dụng quyền lực của bất kỳ một trong ba nhánh ngang hàng của chính phủ theo Hiến pháp Hoa Kỳ.
Đồng thời, Trump đã đe dọa—và sau đó đôi khi rút lui, tạm dừng hoặc thực sự thực hiện—một loạt các mức thuế nhắm vào các đồng minh lâu năm của Hoa Kỳ. Ông đã đề xuất một lệnh cấm đi lại mới liệt kê khoảng 43 quốc gia và đã gây sốc cho thế giới phương Tây khi gieo rắc sự nghi ngờ về sự hỗ trợ của Hoa Kỳ cho Ukraine trong cuộc chiến với Nga. Ông cũng đã đưa ra các mối đe dọa về việc Hoa Kỳ tiếp quản Kênh đào Panama, Greenland và Canada. Tất cả những điều này—và nhiều hơn thế nữa—đã khiến các nhà bình luận sử dụng những từ như chủ nghĩa độc tài, chế độ độc tài, đảo chính và bạo ngược.
Mặc dù chúng ta không có quả cầu pha lê để cho chúng ta biết chính xác Hoa Kỳ hay phần còn lại của thế giới sẽ như thế nào trong những tháng và năm tới, nhưng chúng ta có thể tiếp cận với nhiều thế kỷ trí tuệ Phật giáo bắt nguồn từ sự biến động xã hội và chính trị đầy biến động. Các truyền thống Phật giáo từ lâu đã vật lộn với những hàm ý đạo đức của chế độ cai trị áp bức. Từ các kinh sách cổ xưa đến hoạt động Phật giáo đương đại, Phật tử trong lịch sử đã coi chế độ chuyên chế là một thách thức hiện sinh – không chỉ về mặt chính trị mà còn về mặt tinh thần. Trong khi chế độ chuyên chế thể hiện ra bên ngoài bằng sự áp bức, bạo lực và bất công, Phật giáo coi nó cuối cùng bắt nguồn từ sự ô uế của lòng tham, lòng hận thù và ảo tưởng. Bằng cách hiểu những nguyên nhân này, Phật tử trong lịch sử đã tìm kiếm những phản ứng bắt nguồn từ lòng trắc ẩn, bất bạo động và sự sáng suốt về mặt đạo đức.
Trong thời đại hiện đại, khi các chế độ độc tài trỗi dậy khắp Châu Á, Phật tử buộc phải phản ứng. Vào giữa thế kỷ 20, Phật tử ở nhiều quốc gia đã đối đầu với chế độ độc tài tàn bạo, áp bức thực dân và chủ nghĩa toàn trị, thường bằng lòng dũng cảm và sự sáng suốt về mặt tinh thần đáng kinh ngạc. Những thách thức này buộc các Phật tử phải vật lộn với những câu hỏi khó: Phật giáo có nên chỉ thuần túy về mặt tâm linh và phi chính trị không? Hay lòng từ bi đòi hỏi phải hành động chống lại chế độ chuyên chế?
Một phản ứng mạnh mẽ đã xuất hiện ở Việt Nam, trong cuộc Chiến tranh tàn khốc của Hoa Kỳ (được gọi là Chiến tranh Việt Nam bên ngoài Việt Nam). Các nhà sư Phật giáo Việt Nam, bao gồm Thích Quảng Đức (1897–1963), đã phản đối mạnh mẽ chế độ cai trị áp bức thông qua các hành động phản đối ôn hòa nhưng mạnh mẽ. Năm 1963, Thích Quảng Đức đã tự thiêu trên đường phố Sài Gòn để thu hút sự chú ý của toàn cầu về chế độ chuyên chế và áp bức tôn giáo của chế độ Ngô Đình Diệm. Hành động của ông, vô cùng gây sốc nhưng lại có ý định từ bi sâu sắc, đã làm nổi bật khả năng phản đối đạo đức của Phật giáo, coi chế độ chuyên chế không chỉ là một bất công chính trị mà còn là một thảm kịch đạo đức kêu gọi Phật tử hành động khẩn cấp.
Thiền sư Việt Nam Thích Nhất Hạnh (1926–2022) đã phát triển phong trào có ảnh hưởng ngày nay được gọi là Phật giáo dấn thân, đề cập rõ ràng đến vai trò của Phật giáo trong bối cảnh bất công. Thích Nhất Hạnh nhấn mạnh rằng chánh niệm và lòng từ bi sẽ không trọn vẹn nếu không được thể hiện cụ thể trong xã hội. Lời dạy của ngài nhấn mạnh đến sự phản kháng bất bạo động đối với bất công, lòng trắc ẩn đối với cả kẻ áp bức và nạn nhân, và sự tham gia tích cực vào quá trình chuyển đổi xã hội. Theo quan điểm của Thích Nhất Hạnh, chế độ chuyên chế về cơ bản là sự đau khổ về mặt tinh thần biểu hiện trên phương diện xã hội và chính trị—do đó, giải pháp cũng phải bao gồm sự chuyển đổi về mặt tinh thần và xã hội.
Một ví dụ mạnh mẽ khác được tìm thấy ở Myanmar, nơi quân đội đã nhiều lần áp đặt chế độ độc tài. Để đáp lại, nhiều nhà sư Phật giáo đã đóng vai trò nổi bật trong các cuộc biểu tình bất bạo động đòi dân chủ và công lý. Cuộc cách mạng Saffron năm 2007 nổi tiếng với hàng chục nghìn nhà sư diễu hành ôn hòa qua Yangon, tụng kinh Metta Sutta (Bài giảng về lòng từ bi) ngay cả khi quân đội đàn áp dữ dội. Những nhà sư này tượng trưng cho chế độ chuyên chế là trái ngược với giáo lý Phật giáo, nhấn mạnh rằng sự quản lý đạo đức bắt nguồn từ lòng trắc ẩn là điều cần thiết để giảm bớt đau khổ cho người dân Myanmar.
Tuy nhiên, phản ứng của Phật giáo đối với chế độ chuyên chế không nhất quán trên toàn thế giới. Trong một số bối cảnh nhất định, một số nhà chức trách Phật giáo đã ngầm ủng hộ các chính phủ độc tài, đặc biệt là khi các chính phủ đó tuyên bố duy trì bản sắc hoặc truyền thống Phật giáo. Nội chiến Sri Lanka (1983–2009) là một ví dụ rõ ràng về sự chia rẽ sâu sắc giữa các nhà sư Phật giáo. Trong khi nhiều nhà sư dũng cảm lên tiếng phản đối bạo lực của nhà nước, những người khác lại tích cực ủng hộ các chính sách dân tộc chủ nghĩa và độc đoán. Ở đây, sự phức tạp của chính trị Phật giáo trở nên rõ ràng: Bản thân Phật giáo không quy định một lập trường chính trị đơn nhất, mà đưa ra các nguyên tắc đạo đức mở cho nhiều cách diễn giải khác nhau. Sự chia rẽ này minh họa cho những rủi ro vốn có khi liên kết Phật giáo về mặt chính trị, nhấn mạnh nhu cầu phải luôn cảnh giác về mặt đạo đức giữa những người theo đạo Phật.
Đức Thánh Đạt Lai Lạt Ma, có lẽ là tiếng nói đương đại dễ nhận biết nhất của Phật giáo về hòa bình và lòng trắc ẩn, đã liên tục khẳng định sự cần thiết của sự phản kháng bất bạo động và sự sáng suốt về mặt đạo đức khi đối đầu với sự áp bức. Bị buộc phải lưu vong do Trung Quốc chiếm đóng Tây Tạng vào năm 1959, Đức Đạt Lai Lạt Ma đã không ngừng đấu tranh cho tự do của Tây Tạng thông qua đối thoại từ bi và hoạt động hòa bình. Ngài nhấn mạnh rằng chế độ chuyên chế phải được đáp trả bằng sự phản đối đạo đức rõ ràng nhưng cũng phải có lòng trắc ẩn đối với những kẻ áp bức, coi họ bị mắc kẹt trong sự ngu dốt và sợ hãi và cuối cùng là một phần của gia đình nhân loại duy nhất của chúng ta. Như ông đã nói tại hội nghị Tâm trí và Cuộc sống năm 2020:
Suy nghĩ “nhóm của tôi”, “nhóm của họ” trên cơ sở tôn giáo, trên cơ sở màu da, trên cơ sở địa vị xã hội—tất cả những điều này đều là suy nghĩ cũ. Chúng ta phải suy nghĩ [theo hướng] một nhân loại. . . . Đó là cam kết số một của tôi: thúc đẩy ý thức về sự thống nhất của bảy tỷ con người.
Trong những năm gần đây, Phật tử ngày càng lên tiếng phản đối chủ nghĩa độc đoán trong nhiều bối cảnh khác nhau. Ví dụ, ở Thái Lan, các nhà sư và trí thức Phật giáo nổi tiếng đã thận trọng tham gia các phong trào dân chủ kêu gọi trách nhiệm giải trình và quản lý đạo đức hơn, nhấn mạnh lời dạy của Đức Phật về sự cai trị chính nghĩa và công lý xã hội. Trong khi đó, ở Campuchia, các nhân vật Phật giáo đã âm thầm ủng hộ các nhà hoạt động đấu tranh chống lại chủ nghĩa độc đoán ngày càng gia tăng và sự đàn áp các quyền tự do dân chủ dưới thời cựu thủ tướng Hun Sen.
Tuy nhiên, các cuộc tranh luận vẫn tiếp diễn. Một số Phật tử cảnh báo không nên tham gia chính trị công khai, ủng hộ việc thực hành tâm linh và chuyển đổi cá nhân là đủ. Theo quan điểm này, chế độ chuyên chế xã hội phản ánh chế độ chuyên chế nội bộ—chế độ chuyên chế của sự bám chấp, thèm muốn và vô minh. Do đó, họ lập luận rằng việc chuyển đổi tâm trí cá nhân chắc chắn sẽ dẫn đến sự chuyển đổi xã hội. Tuy nhiên, những người chỉ trích phản bác rằng việc nhấn mạnh vào sự giải phóng cá nhân này bỏ qua tính cấp thiết của những bất công về mặt chính trị và cấu trúc đòi hỏi lòng trắc ẩn tích cực. Nó cũng nuôi dưỡng một ham muốn ích kỷ tiềm ẩn là sống trong hòa bình với việc thực hành của một người trong khi những người khác phải chịu đau khổ sâu sắc và không cần thiết xung quanh chúng ta.
Vào thế kỷ 21, với chủ nghĩa độc tài và thách thức dân chủ đang gia tăng trên toàn thế giới, phản ứng của Phật giáo đối với chế độ chuyên quyền vẫn còn cấp thiết. Giáo lý đạo đức của Phật giáo – tập trung vào lòng trắc ẩn, trí tuệ và sự phụ thuộc lẫn nhau – tiếp tục cung cấp các khuôn khổ có giá trị để đối đầu với chế độ cai trị áp bức. Những người thực hành Phật giáo đương đại ngày càng nhận thức được trách nhiệm xã hội của Phật giáo, tích cực đặt câu hỏi về những gì mà sự phản kháng từ bi có thể thực sự đòi hỏi.
Cuối cùng, truyền thống phong phú của Phật giáo cung cấp những quan điểm hấp dẫn về chế độ chuyên quyền. Những tiếng nói đương đại như Thích Nhất Hạnh và Đức Đạt Lai Lạt Ma đưa ra những ví dụ sâu sắc về chủ nghĩa hoạt động Phật giáo đối đầu với chế độ cai trị áp bức. Tuy nhiên, chúng ta vẫn còn bỏ ngỏ về cách những người thực hành diễn giải và áp dụng giáo lý vào thực tế chính trị, hiểu rằng tất cả chúng ta đều tồn tại trong các mạng lưới kết nối vô cùng phức tạp. Sự căng thẳng này làm nổi bật sức mạnh bền bỉ của Phật giáo: những hiểu biết sâu sắc về đạo đức của nó vẫn còn rất phù hợp trong khi việc áp dụng nó vẫn linh hoạt, được điều chỉnh bởi mỗi thế hệ tìm kiếm công lý, lòng trắc ẩn và trí tuệ trong thời kỳ khó khăn.
Buddhistdoor Global